002390
|
7379aef812
调整搜索组件行间距
|
1 năm trước cách đây |
002390
|
0810857f9e
1.订单生成-搜索-状态改为多选,并默认出已执行直采协议以外的值
|
1 năm trước cách đây |
002390
|
f1c93f8e4c
采购订单生成退回状态也可转派
|
1 năm trước cách đây |
002390
|
a4464a8a51
1.物料基础档案查询条件
|
1 năm trước cách đây |
002201
|
dc6932e41c
update
|
1 năm trước cách đây |
002201
|
8345695cbf
update super search
|
1 năm trước cách đây |
002201
|
bab7dc9ed1
111
|
1 năm trước cách đây |
002201
|
6e5ede3602
update
|
1 năm trước cách đây |
002201
|
f000a00486
update
|
1 năm trước cách đây |
002390
|
b78d2ca262
1.将查询改为搜索
|
1 năm trước cách đây |
002201
|
3fa66b6519
update
|
1 năm trước cách đây |
002201
|
307e963e8f
update
|
1 năm trước cách đây |
002201
|
8e2b052fcb
update
|
1 năm trước cách đây |
002201
|
e7e71cef66
update
|
1 năm trước cách đây |
002201
|
e5e844624d
update
|
1 năm trước cách đây |
002201
|
7659333a59
update
|
1 năm trước cách đây |
002201
|
d7c916efae
update
|
1 năm trước cách đây |